Số nghiệm của pương trình \(\left(\sqrt{x-4}-1\right)\left(x^2-7x+6\right)=0\) là
![]() | Vô nghiệm |
![]() | 1 nghiệm |
![]() | 2 nghiệm |
![]() | 3 nghiêm |
Phương trình \(\left(x^2-6x\right)\sqrt{17-x^2}=x^2-6x\) có bao nhiêu nghiệm thực phân biệt?
![]() | 1 nghiệm |
![]() | 2 nghiệm |
![]() | 3 nghiệm |
![]() | 4 nghiệm |
Phương trình \(\left(x^2-4x+3\right)\sqrt{x-2}=0\) có bao nhiêu nghiệm?
![]() | Vô nghiệm |
![]() | 1 nghiệm |
![]() | 2 nghiệm |
![]() | 3 nghiêm |
Phương trình \(\left(x^2+5x+4\right)\sqrt{x+3}=0\) có bao nhiêu nghiệm?
![]() | Vô nghiệm |
![]() | 1 nghiệm |
![]() | 2 nghiệm |
![]() | 3 nghiêm |
Phương trình \(x^2-2x-8=4\sqrt{(4-x)(x+2)}\) có bao nhiêu nghiệm?
![]() | \(3\) |
![]() | \(1\) |
![]() | \(4\) |
![]() | \(2\) |
Số nghiệm dương của phương trình \(\sqrt{x-1}=x-3\) là
![]() | \(0\) |
![]() | \(1\) |
![]() | \(2\) |
![]() | \(3\) |
Phương trình \(x^2-x+\dfrac{1}{\sqrt{x-1}}=\dfrac{1}{\sqrt{x-1}}+6\) có bao nhiêu nghiệm?
![]() | Vô nghiệm |
![]() | 1 nghiệm |
![]() | 2 nghiệm |
![]() | 3 nghiêm |
Phương trình \(\dfrac{x^2-4x+2}{\sqrt{x-2}}=\sqrt{x-2}\) có bao nhiêu nghiệm?
![]() | Vô nghiệm |
![]() | 1 nghiệm |
![]() | 2 nghiệm |
![]() | 4 nghiệm |
Phương trình \(\sqrt{3x}+\sqrt{2x-2}=\sqrt{1-x}+2\) có bao nhiêu nghiệm?
![]() | Vô nghiệm |
![]() | 1 nghiệm |
![]() | 2 nghiệm |
![]() | 3 nghiêm |
Số nghiệm của phương trình \(\dfrac{x}{2\sqrt{x-3}}=\dfrac{1}{\sqrt{x-3}}\) là
![]() | Vô nghiệm |
![]() | 1 nghiệm |
![]() | 2 nghiệm |
![]() | 3 nghiêm |
Số nghiệm của phương trình \(2x+\dfrac{1}{\sqrt{x+1}}=-x^2+\dfrac{1}{\sqrt{x+1}}\) là
![]() | Vô nghiệm |
![]() | 1 nghiệm |
![]() | 2 nghiệm |
![]() | 3 nghiêm |
Phương trình \(\sqrt{x-2}=\sqrt{2-x}\) có bao nhiêu nghiệm?
![]() | Vô nghiệm |
![]() | 1 nghiệm |
![]() | 2 nghiệm |
![]() | Vô số nghiệm |
Phương trình $2\cos^2x+5\cos x+2=0$ có bao nhiêu nghiệm trên khoảng $\left(-\pi;3\pi\right)$?
![]() | $5$ |
![]() | $3$ |
![]() | $2$ |
![]() | $4$ |
Số nghiệm của phương trình lượng giác $2\cos^2x-3\cos x+1=0$ thỏa mãn điều kiện $0\le x<\pi$ là
![]() | $2$ |
![]() | $3$ |
![]() | $4$ |
![]() | $1$ |
Giải phương trình $$\left(2\cos\dfrac{x}{2}-1\right)\left(\sin\dfrac{x}{2}+2\right)=0$$
![]() | \(x=\pm\dfrac{2\pi}{3}+k2\pi,\,k\in\mathbb{Z}\) |
![]() | \(x=\pm\dfrac{\pi}{3}+k2\pi,\,k\in\mathbb{Z}\) |
![]() | \(x=\pm\dfrac{\pi}{3}+k4\pi,\,k\in\mathbb{Z}\) |
![]() | \(x=\pm\dfrac{2\pi}{3}+k4\pi,\,k\in\mathbb{Z}\) |
Phương trình \(\sqrt{2x^2+3x-5}=x+1\) có nghiệm
![]() | \(x=1\) |
![]() | \(x=2\) |
![]() | \(x=3\) |
![]() | \(x=4\) |
Giải phương trình \(\sqrt{2x^2-8x+4}=x-2\) ta được
![]() | \(x=4\) |
![]() | \(\left[\begin{array}{l}x=0\\ x=4\end{array}\right.\) |
![]() | \(x=4+2\sqrt{2}\) |
![]() | \(x=6\) |
Tổng tất cả các nghiệm của phương trình \(\sqrt{x^2+3x-2}=\sqrt{1+x}\) bằng
![]() | \(1\) |
![]() | \(-2\) |
![]() | \(3\) |
![]() | \(-3\) |
Phương trình \(x^4+4x^2-5=0\) có bao nhiêu nghiệm thực?
![]() | 1 nghiệm |
![]() | 2 nghiệm |
![]() | 3 nghiệm |
![]() | 4 nghiệm |
Số nghiệm của phương trình \(\left(2-\sqrt{5}\right)x^4+5x^2+7\left(1+\sqrt{2}\right)=0\) là
![]() | Vô nghiệm |
![]() | 1 nghiệm |
![]() | 2 nghiệm |
![]() | 4 nghiệm |