Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của \(x\) thỏa mãn $$\dfrac{x+3}{x^2-4}-\dfrac{1}{x+2}<\dfrac{2x}{2x-x^2}?$$
\(0\) | |
\(2\) | |
\(1\) | |
\(3\) |
Có bao nhiêu giá trị nguyên của \(x\) thỏa mãn bất phương trình \(\dfrac{x^4-x^2}{x^2+5x+6}\leq0\)?
\(0\) | |
\(2\) | |
\(1\) | |
\(3\) |
Số nghiệm nguyên của bất phương trình \(2x^2-3x-15\leq0\) là
\(6\) | |
\(5\) | |
\(8\) | |
\(7\) |
Có bao nhiêu số nguyên $x$ thỏa mãn $\left(3^{x^2}-9^x\right)\left[\log_3(x+25)-3\right]\leq0$?
$24$ | |
Vô số | |
$26$ | |
$25$ |
Có bao nhiêu số nguyên $a$ sao cho ứng với mỗi $a$, tồn tại ít nhất bốn số nguyên $b\in(-12;12)$ thỏa mãn $4^{a^2+b}\leq3^{b-a}+65$?
$4$ | |
$6$ | |
$5$ | |
$7$ |
Tập nghiệm của bất phương trình \(5^{x-1}\geq5^{x^2-x-9}\) là
\(\left[-2;4\right]\) | |
\(\left[-4;2\right]\) | |
\(\left(-\infty;-2\right]\cup\left[4;+\infty\right)\) | |
\(\left(-\infty;-4\right]\cup\left[2;+\infty\right)\) |
Bất phương trình \(\log_{\tfrac{4}{5}}\dfrac{2x+1}{x+5}\geq2\) có bao nhiêu nghiệm nguyên?
\(2\) | |
\(3\) | |
\(4\) | |
\(1\) |
Giải bất phương trình $$\log_x\left(\log_3\left(9^x-72\right)\right)\leq1$$
\(S=(-\infty;2]\) | |
\(S=\left(\log_3\sqrt{73};2\right]\) | |
\(S=\left(\log_3\sqrt{72};2\right]\) | |
\(S=\left[\log_3\sqrt{73};2\right]\) |
Giải bất phương trình $$64\cdot9^x-84\cdot12^x+27\cdot16^x<0$$
\(\dfrac{9}{16}< x<\dfrac{3}{4}\) | |
\(\left[\begin{array}{l}x<1\\ x>2\end{array}\right.\) | |
\(1< x<2\) | |
Vô nghiệm |
Giải bất phương trình $$\left(10+3\sqrt{11}\right)^x+\left(10-3\sqrt{11}\right)^x\leq20$$
\(0\leq x\leq1\) | |
\(-1\leq x<1\) | |
\(-1< x\leq1\) | |
\(-1\leq x\leq1\) |
Tìm tập nghiệm của bất phương trình $$\left(\tan\dfrac{\pi}{7}\right)^{x^2-x-9}\leq\left(\tan\dfrac{\pi}{7}\right)^{x-1}$$
\(S=(-\infty;-2]\cup[4;+\infty)\) | |
\(S=\left[-2\sqrt{2};2\sqrt{2}\right]\) | |
\(S=\left(-\infty;-2\sqrt{2}\right]\cup\left[2\sqrt{2};+\infty\right)\) | |
\(S=[-2;4]\) |
Tìm tập nghiệm của bất phương trình $$\left(\dfrac{1}{3}\right)^{x^2+2x}>\dfrac{1}{27}$$
\(S=(-3;1)\) | |
\(S=(1;3)\) | |
\(S=(-1;3)\) | |
\(S=(-\infty;-3)\cup(1;+\infty)\) |
Số nghiệm nguyên dương của bất phương trình \((2-x)(x+1)(3-x)\leq0\) là
\(1\) | |
\(4\) | |
\(2\) | |
\(3\) |
Số giá trị nguyên của \(x\) để tam thức bậc hai \(f(x)=2x^2-7x-9\) nhận giá trị âm là
\(3\) | |
\(4\) | |
\(5\) | |
\(6\) |
Có bao nhiêu số nguyên $x$ thoả mãn $\big(7^x-49\big)\big(\log_3^2x-7\log_3x+6\big)< 0$?
$728$ | |
$726$ | |
$725$ | |
$729$ |
Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình $2023^{2x^2-4x+9}-2023^{x^2+5x+1}-(x-1)(8-x)< 0$.
$7$ | |
$5$ | |
$6$ | |
$8$ |
Có bao nhiêu cặp số nguyên $(x;y)$ thỏa mãn $\log_3\big(x^2+y^2+x\big)+\log_2\big(x^2+y^2\big)\leq\log_3x+\log_2\big(x^2+y^2+24x\big)?$
$89$ | |
$48$ | |
$90$ | |
$49$ |
Có bao nhiêu số nguyên $x$ thỏa mãn $\log_3\dfrac{x^2-16}{343}< \log_7\dfrac{x^2-16}{27}$?
$193$ | |
$92$ | |
$186$ | |
$184$ |
Cho hàm số $y=f(x)=x^3-3x^2+12$. Tìm $x$ để $f'(x)< 0$.
$x\in(-2;0)$ | |
$x\in(-\infty;-2)\cup(0;+\infty)$ | |
$x\in(0;2)$ | |
$x\in(-\infty;0)\cup(2;+\infty)$ |
Có bao nhiêu số nguyên $x$ thỏa mãn $\left(4^x-5\cdot2^{x+2}+64\right)\sqrt{2-\log(4x)}\geq0$?
$22$ | |
$25$ | |
$23$ | |
$24$ |