Tập nghiệm của bất phương trình \(5^{x-1}\geq5^{x^2-x-9}\) là
\(\left[-2;4\right]\) | |
\(\left[-4;2\right]\) | |
\(\left(-\infty;-2\right]\cup\left[4;+\infty\right)\) | |
\(\left(-\infty;-4\right]\cup\left[2;+\infty\right)\) |
Tìm tập nghiệm của bất phương trình $$\log_{\sqrt{2}}(x+3)-\log_2x\leq4$$
\(S=[1;+\infty)\) | |
\(S=[1;9]\) | |
\(S=(-\infty;9]\) | |
\(S=(0;9]\) |
Tìm tập nghiệm của bất phương trình $$\log_{\tfrac{1}{2}}\left(x^2-5x+7\right)>0$$
\((-\infty;2)\) | |
\((-\infty;2)\cup(3;+\infty)\) | |
\((2;3)\) | |
\((3;+\infty)\) |
Tìm tập nghiệm của bất phương trình $$\log_4(x+7)>\log_2(x+1)$$
\((-1;2)\) | |
\((2;4)\) | |
\((-3;2)\) | |
\((5;+\infty)\) |
Giải bất phương trình $$64\cdot9^x-84\cdot12^x+27\cdot16^x<0$$
\(\dfrac{9}{16}< x<\dfrac{3}{4}\) | |
\(\left[\begin{array}{l}x<1\\ x>2\end{array}\right.\) | |
\(1< x<2\) | |
Vô nghiệm |
Giải bất phương trình $$\left(10+3\sqrt{11}\right)^x+\left(10-3\sqrt{11}\right)^x\leq20$$
\(0\leq x\leq1\) | |
\(-1\leq x<1\) | |
\(-1< x\leq1\) | |
\(-1\leq x\leq1\) |
Tìm tập nghiệm của bất phương trình $$\left(\tan\dfrac{\pi}{7}\right)^{x^2-x-9}\leq\left(\tan\dfrac{\pi}{7}\right)^{x-1}$$
\(S=(-\infty;-2]\cup[4;+\infty)\) | |
\(S=\left[-2\sqrt{2};2\sqrt{2}\right]\) | |
\(S=\left(-\infty;-2\sqrt{2}\right]\cup\left[2\sqrt{2};+\infty\right)\) | |
\(S=[-2;4]\) |
Tìm tập nghiệm của bất phương trình $$\log_{\tfrac{1}{2}}\left(x^2-5x+7\right)>0$$
\((-\infty;2)\cup(3;+\infty)\) | |
\((3;+\infty)\) | |
\((-\infty;2)\) | |
\((2;3)\) |
Tìm tập nghiệm của bất phương trình $$\left(\dfrac{1}{3}\right)^{x^2+2x}>\dfrac{1}{27}$$
\(S=(-3;1)\) | |
\(S=(1;3)\) | |
\(S=(-1;3)\) | |
\(S=(-\infty;-3)\cup(1;+\infty)\) |
Có bao nhiêu số nguyên $x$ thoả mãn $\big(7^x-49\big)\big(\log_3^2x-7\log_3x+6\big)< 0$?
$728$ | |
$726$ | |
$725$ | |
$729$ |
Có bao nhiêu số nguyên $x$ thỏa mãn $\left(4^x-5\cdot2^{x+2}+64\right)\sqrt{2-\log(4x)}\geq0$?
$22$ | |
$25$ | |
$23$ | |
$24$ |
Tập nghiệm của bất phương trình \(\dfrac{3x-1}{x^2-4}\geq0\) là tập hợp nào sau đây?
\(T=\left(-2;\dfrac{1}{3}\right]\cup(2;+\infty)\) | |
\(P=(-\infty;-2)\cup(2;+\infty)\) | |
\(Q=(-2;2)\) | |
\(S=(-\infty;-2)\cup\left[\dfrac{1}{3};2\right)\) |
Tập nghiệm của bất phương trình $$x^2+\left(\sqrt{3}+\sqrt{2}\right)x+\sqrt{6}\leq0$$là đoạn \([m;n]\). Tính \(m^2-n^2\).
\(m^2-n^2=\sqrt{3}-\sqrt{2}\) | |
\(m^2-n^2=\sqrt{2}-\sqrt{3}\) | |
\(m^2-n^2=1\) | |
\(m^2-n^2=-1\) |
Tập nghiệm của bất phương trình \(\dfrac{3x}{4-x^2}\geq1\) là
\((-4;-2)\cup(1;2)\) | |
\((-\infty;-4]\cup(-2;1]\cup(2;+\infty)\) | |
\([-4;-2)\cup[1;2)\) | |
\([-4;-2]\cup[1;2]\) |
Tập nghiệm của bất phương trình \(\dfrac{-3x^2+2x+5}{x-1}\leq0\) là
\((-\infty;-1]\cup\left[\dfrac{5}{3};+\infty\right)\) | |
\((-1;1)\cup\left(\dfrac{5}{3};+\infty\right)\) | |
\([-1;1]\cup\left[\dfrac{5}{3};+\infty\right)\) | |
\([-1;1)\cup\left[\dfrac{5}{3};+\infty\right)\) |
Bất phương trình \(-3x^2+2x+5<0\) có tập nghiệm là
\(\left(-1;\dfrac{5}{3}\right)\) | |
\(\left(-\infty;-1\right)\cup\left(\dfrac{5}{3};+\infty\right)\) | |
\(\left[-1;\dfrac{5}{3}\right]\) | |
\((-\infty;-1]\cup\left[\dfrac{5}{3};+\infty\right)\) |
Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của \(x\) thỏa mãn $$\dfrac{x+3}{x^2-4}-\dfrac{1}{x+2}<\dfrac{2x}{2x-x^2}?$$
\(0\) | |
\(2\) | |
\(1\) | |
\(3\) |
Có bao nhiêu giá trị nguyên của \(x\) thỏa mãn bất phương trình \(\dfrac{x^4-x^2}{x^2+5x+6}\leq0\)?
\(0\) | |
\(2\) | |
\(1\) | |
\(3\) |
Tập nghiệm \(S\) của bất phương trình \(\dfrac{-2x^2+7x+7}{x^2-3x-10}\leq-1\) là
\(S=(-\infty;-2)\cup[1;3]\cup(5;+\infty)\) | |
\(S=(-\infty;-2]\cup[1;3]\cup[5;+\infty)\) | |
\(S=(-\infty;-2)\cup(1;3)\cup(5;+\infty)\) | |
\(S=(-2;1]\cup[3;5)\) |
Tập nghiệm \(S\) của bất phương trình \(\dfrac{x-7}{4x^2-19x+12}>0\) là
\(S=\left(-\infty;\dfrac{3}{4}\right)\cup(4;7)\) | |
\(S=\left(\dfrac{3}{4};4\right)\cup(7;+\infty)\) | |
\(S=\left(\dfrac{3}{4};4\right)\cup(4;+\infty)\) | |
\(S=\left(\dfrac{3}{4};7\right)\cup(7;+\infty)\) |