Ngân hàng bài tập

Bài tập tương tự

B

Giới hạn \(\lim\limits_{x\to+\infty}\left(3^x-5^x\right)\) bằng

\(-1\)
\(-\infty\)
\(+\infty\)
Không tồn tại
1 lời giải Huỳnh Phú Sĩ
Lời giải Tương tự
C

Tính giới hạn \(\lim\limits_{x\to+\infty}\left(\sqrt{1+2x^2}-x\right)\).

\(0\)
\(+\infty\)
\(\sqrt{2}-1\)
\(-\infty\)
1 lời giải Huỳnh Phú Sĩ
Lời giải Tương tự
C

Tính giới hạn \(\lim\limits_{x\to-\infty}\left(2x^3-x^2\right)\).

\(1\)
\(+\infty\)
\(-1\)
\(-\infty\)
1 lời giải Huỳnh Phú Sĩ
Lời giải Tương tự
C

Tính giới hạn \(\lim\limits_{x\to-\infty}\dfrac{2x^3+5x^2-3}{x^2+6x+3}\).

\(-2\)
\(+\infty\)
\(-\infty\)
\(2\)
1 lời giải Huỳnh Phú Sĩ
Lời giải Tương tự
C

Tính giới hạn \(\lim\limits_{x\to+\infty}x\left(\sqrt{4x^2+7x}+2x\right)\).

\(4\)
\(-\infty\)
\(6\)
\(+\infty\)
1 lời giải Huỳnh Phú Sĩ
Lời giải Tương tự
C

Tính giới hạn \(\lim\limits_{x\to+\infty}\left(\sqrt[3]{3x^3-1}+\sqrt{x^2+2}\right)\).

\(\sqrt[3]{3}+1\)
\(+\infty\)
\(\sqrt[3]{3}-1\)
\(-\infty\)
1 lời giải Huỳnh Phú Sĩ
Lời giải Tương tự
C

Tính giới hạn \(\lim\limits_{x\to+\infty}\left(\sqrt{x^2+1}+x\right)\).

\(0\)
\(+\infty\)
\(\sqrt{2}-1\)
\(-\infty\)
1 lời giải Huỳnh Phú Sĩ
Lời giải Tương tự
C

Tính giới hạn \(\lim\limits_{x\to-\infty}\left(|x|^3+2x^2+3|x|\right)\).

\(0\)
\(+\infty\)
\(1\)
\(-\infty\)
1 lời giải Huỳnh Phú Sĩ
Lời giải Tương tự
C

Giới hạn \(\lim\limits_{x\to-\infty}\left(x-x^3+1\right)\) bằng

\(1\)
\(-\infty\)
\(0\)
\(+\infty\)
1 lời giải Huỳnh Phú Sĩ
Lời giải Tương tự
C

Giới hạn \(\lim\limits_{x\to1^-}\dfrac{2x-7}{x-1}\) bằng

\(0\)
\(\dfrac{9}{2}\)
\(+\infty\)
\(-\infty\)
1 lời giải Huỳnh Phú Sĩ
Lời giải Tương tự
C

Giới hạn \(\lim\limits_{x\to-\infty}\left(\sqrt{x^2+1}-\sqrt{9x^2+2x}\right)\) bằng

\(-2\)
\(-\infty\)
\(+\infty\)
Không tồn tại
1 lời giải Huỳnh Phú Sĩ
Lời giải Tương tự
C

Giới hạn \(\lim\limits_{x\to-\infty}\dfrac{3-2x}{\sqrt{x^2+5}}\) bằng

\(2\)
\(-2\)
\(+\infty\)
\(-\infty\)
1 lời giải Huỳnh Phú Sĩ
Lời giải Tương tự
C

Giới hạn \(\lim\limits_{x\to+\infty}\dfrac{3-2x}{\sqrt{x^2+5}}\) bằng

\(2\)
\(-2\)
\(+\infty\)
\(-\infty\)
1 lời giải Huỳnh Phú Sĩ
Lời giải Tương tự
C

Giới hạn \(\lim\limits_{x\to+\infty}\dfrac{1+3x-2x^2}{x^2+5}\) bằng

\(2\)
\(-2\)
\(+\infty\)
\(-\infty\)
1 lời giải Huỳnh Phú Sĩ
Lời giải Tương tự
C

Giới hạn bên trái của hàm số \(f(x)=\dfrac{|2x+1|}{2x+1}\) tại \(x_0=-\dfrac{1}{2}\) bằng

\(-1\)
\(1\)
\(-\dfrac{1}{2}\)
Không tồn tại
1 lời giải Huỳnh Phú Sĩ
Lời giải Tương tự
B

Giới hạn của hàm số $$f(x)=\begin{cases}
x^2+x+1 &\text{khi }x\leq1\\
5x^2-2 &\text{khi }x>1
\end{cases}$$tại \(x_0=1\) bằng

\(1\)
\(-3\)
\(3\)
Không tồn tại
1 lời giải Huỳnh Phú Sĩ
Lời giải Tương tự
B

Giới hạn \(\lim\limits_{x\to2}\dfrac{x^2-3x+2}{x^3-x^2+x-6}\) bằng

\(0\)
\(\dfrac{1}{7}\)
\(\dfrac{1}{9}\)
Không tồn tại
1 lời giải Huỳnh Phú Sĩ
Lời giải Tương tự
B

Giới hạn \(\lim\limits_{x\to1}\dfrac{x^2-3x+2}{x^2-1}\) bằng

\(0\)
\(-\dfrac{1}{2}\)
\(+\infty\)
Không tồn tại
1 lời giải Huỳnh Phú Sĩ
Lời giải Tương tự
C

Giới hạn \(\lim\limits_{x\to1}\dfrac{x^2-3x+2}{x^2+1}\) bằng

\(0\)
\(-\dfrac{1}{2}\)
\(+\infty\)
Không tồn tại
1 lời giải Huỳnh Phú Sĩ
Lời giải Tương tự
C

Giới hạn \(\lim\limits_{x\to-2}\sqrt{x+1}\) bằng

\(1\)
\(-1\)
\(-2\)
Không tồn tại
1 lời giải Huỳnh Phú Sĩ
Lời giải Tương tự