Tìm hệ số của $x^5$ trong khai triển $(1+x)^n$, biết rằng tổng tất cả các hệ số của khai triển bằng $1024$.
$10$ | |
$462$ | |
$126$ | |
$252$ |
Hệ số của $x^6$ trong khai triển đa thức $(2-3x)^{10}$ là
$\mathrm{C}_{10}^6\cdot2^4\cdot(-3x)^6$ | |
$-\mathrm{C}_{10}^6\cdot2^4\cdot3^6$ | |
$\mathrm{C}_{10}^6$ | |
$\mathrm{C}_{10}^6\cdot2^4\cdot3^6$ |
Xét khai triển của \(\left(x+\dfrac{1}{x}\right)^{10}\).
Tìm số hạng chứa \(x^{51}\) trong khai triển $$\left(x+\dfrac{1}{x^2}\right)^{2019}$$
Trong khai triển \(\left(x-\sqrt{y}\right)^{16}\), hai số hạng cuối là
\(-16x\sqrt{y^{15}}+y^4\) | |
\(-16x\sqrt{y^{15}}+y^8\) | |
\(16xy^{15}+y^4\) | |
\(16xy^{15}+y^8\) |
Trong khai triển \((2a-b)^5\) theo thứ tự mũ giảm dần của \(a\) thì \(80a^3b^2\) là số hạng thứ
\(2\) | |
\(4\) | |
\(5\) | |
\(3\) |
Tìm số hạng chứa \(x^3y\) trong khai triển \(\left(xy+\dfrac{1}{y}\right)^5\).
\(3x^3y\) | |
\(5x^3y\) | |
\(10x^3y\) | |
\(4x^3y\) |
Tìm số hạng không chứa \(x\) trong khai triển \(\left(x-\dfrac{2}{x^2}\right)^{21}\).
\(2^8\mathrm{C}_{21}^8\) | |
\(-2^7\mathrm{C}_{21}^7\) | |
\(2^7\mathrm{C}_{21}^7\) | |
\(-2^8\mathrm{C}_{21}^8\) |
Tìm số hạng không chứa \(x\) trong khai triển \(\left(xy^2-\dfrac{1}{xy}\right)^8\).
\(70y^4\) | |
\(60y^4\) | |
\(50y^4\) | |
\(40y^4\) |
Tìm số hạng không chứa \(x\) trong khải triển \(\left(x^2+\dfrac{2}{x}\right)^6\).
\(2^4\mathrm{C}_6^2\) | |
\(2^2\mathrm{C}_6^2\) | |
\(-2^4\mathrm{C}_6^4\) | |
\(-2^2\mathrm{C}_6^4\) |
Tìm số hạng chứa \(x^3\) trong khai triển \(\left(x+\dfrac{1}{2x}\right)^9\).
\(-\dfrac{1}{8}\mathrm{C}_9^3x^3\) | |
\(\dfrac{1}{8}\mathrm{C}_9^3x^3\) | |
\(-\mathrm{C}_9^3x^3\) | |
\(\mathrm{C}_9^3x^3\) |
Tìm số hạng chứa \(x^7\) trong khai triển \(\left(x-\dfrac{1}{x}\right)^{13}\).
\(-\mathrm{C}_{13}^4x^7\) | |
\(-\mathrm{C}_{13}^3\) | |
\(-\mathrm{C}_{13}^3x^7\) | |
\(\mathrm{C}_{13}^3x^7\) |
Tìm số hạng chứa \(x^3y^3\) trong khai triển \((x+2y)^6\) thành đa thức.
\(160x^3y^3\) | |
\(20x^3y^3\) | |
\(8x^3y^3\) | |
\(120x^3y^3\) |
Cho tập hợp $A$ có $10$ phần tử. Số tập con của $A$ là
$11$ | |
$1024$ | |
$2048$ | |
$12$ |
Tìm số hạng không chứa $x$ trong khải triển $\left(x^2-\dfrac{2}{x}\right)^6$.
$2^4\mathrm{C}_6^2$ | |
$2^2\mathrm{C}_6^2$ | |
$-2^4\mathrm{C}_6^4$ | |
$-2^2\mathrm{C}_6^4$ |
Biết rằng $(2x-3)^4=16x^4-96x^3+216x^2-216x+81$. Phát biểu nào sau đây không đúng?
Số hạng thứ $4$ là $-216x$ | |
Hệ số của $x^2$ là $216$ | |
Hệ số của $x^3$ là $-96$ | |
Tổng các hệ số của khai triển bằng $-1$ |
Khai triển biểu thức $(x+y)^2$ ta được
$x^2+2xy+y^2$ | |
$x^2-2xy+y^2$ | |
$x^2+3xy+y^2$ | |
$x^2-3xy+y^2$ |
Cho tập hợp $A$ có $11$ phần tử. Số tập con của $A$ là
$11$ | |
$1024$ | |
$2048$ | |
$12$ |
Biết rằng $(2x-3)^4=16x^4-96x^3+216x^2-216x+81$. Phát biểu nào sau đây không đúng?
Số hạng thứ $4$ là $-216x$ | |
Hệ số của $x^2$ là $216$ | |
Hệ số của $x^3$ là $96$ | |
Tổng các hệ số của khai triển bằng $1$ |
Khai triển biểu thức $(x-y)^2$ ta được
$x^2+2xy+y^2$ | |
$x^2-2xy+y^2$ | |
$x^2+3xy+y^2$ | |
$x^2-3xy+y^2$ |