Giới hạn nào sau đây tồn tại tại \(x_0=-\dfrac{1}{2}\)?
![]() | \(\lim\limits_{x\to-\tfrac{1}{2}}\dfrac{|2x+1|}{2x+1}\) |
![]() | \(\lim\limits_{x\to-\tfrac{1}{2}}\dfrac{2x+1}{|2x+1|}\) |
![]() | \(\lim\limits_{x\to-\tfrac{1}{2}}f(x)\) với \(f(x)=\begin{cases}13x+4 &\text{khi }x\leq-\dfrac{1}{2}\\ \dfrac{2x^2-3x-2}{2x+1} &\text{khi }x>-\dfrac{1}{2}\end{cases}\) |
![]() | \(\lim\limits_{x\to-\tfrac{1}{2}}f(x)\) với \(f(x)=\begin{cases}13x+4 &\text{khi }x\leq-\dfrac{1}{2}\\ \dfrac{2x^2+7x+3}{2x+1} &\text{khi }x>-\dfrac{1}{2}\end{cases}\) |
Giới hạn của hàm số $$f(x)=\begin{cases}
\dfrac{x^2-4x+3}{|x-3|} &\text{khi }x< 3\\ |3x-11| &\text{khi }x\geq3
\end{cases}$$tại \(x_0=3\) bằng
![]() | \(-2\) |
![]() | \(2\) |
![]() | \(3\) |
![]() | Không tồn tại |
Giới hạn của hàm số $$f(x)=\begin{cases}
\dfrac{x^2-4x+3}{|x-3|} &\text{khi }x>3 \\
|3x-11| &\text{khi }x\leq3
\end{cases}$$tại \(x_0=3\) bằng
![]() | \(-2\) |
![]() | \(2\) |
![]() | \(3\) |
![]() | Không tồn tại |
Giới hạn bên trái của hàm số \(f(x)=\dfrac{|2x+1|}{2x+1}\) tại \(x_0=-\dfrac{1}{2}\) bằng
![]() | \(-1\) |
![]() | \(1\) |
![]() | \(-\dfrac{1}{2}\) |
![]() | Không tồn tại |
Giới hạn của hàm số $$f(x)=\begin{cases}
x^2+x+1 &\text{khi }x\leq1\\
x^2-4 &\text{khi }x>1
\end{cases}$$tại \(x_0=1\) bằng
![]() | \(1\) |
![]() | \(-3\) |
![]() | \(3\) |
![]() | Không tồn tại |
Giới hạn của hàm số $$f(x)=\begin{cases}
x^2+x+1 &\text{khi }x\leq1\\
5x^2-2 &\text{khi }x>1
\end{cases}$$tại \(x_0=1\) bằng
![]() | \(1\) |
![]() | \(-3\) |
![]() | \(3\) |
![]() | Không tồn tại |
Cho hàm số \(f(x)=\begin{cases}
\dfrac{x^2+1}{1-x} &\text{với }x<1\\
\sqrt{2x-2} &\text{với }x\geq1.
\end{cases}\)
Tính giới hạn \(\lim\limits_{x\to1^-}f(x)\).
![]() | \(+\infty\) |
![]() | \(-1\) |
![]() | \(0\) |
![]() | \(1\) |
Cho hàm số \(f(x)=\begin{cases}
\dfrac{2x}{\sqrt{1-x}} &\text{với }x<1\\
\sqrt{3x^2+1} &\text{với }x\geq1.
\end{cases}\)
Tính giới hạn \(\lim\limits_{x\to1^+}f(x)\).
![]() | \(+\infty\) |
![]() | \(2\) |
![]() | \(4\) |
![]() | \(-\infty\) |
Cho hàm số $$f(x)=\begin{cases}
\dfrac{x^2}{2} &\text{khi }x\leq1\\
ax+b &\text{khi }x>1
\end{cases}$$Tìm tất cả các giá trị của \(a,\,b\) sao cho \(f(x)\) có đạo hàm tại điểm \(x=1\).
![]() | \(a=1,\;b=-\dfrac{1}{2}\) |
![]() | \(a=\dfrac{1}{2},\;b=\dfrac{1}{2}\) |
![]() | \(a=\dfrac{1}{2},\;b=-\dfrac{1}{2}\) |
![]() | \(a=1,\;b=\dfrac{1}{2}\) |
Cho hàm số $$f(x)=\begin{cases}
mx^2+2x+2 &\text{khi }x>0\\
nx+1 &\text{khi }x\leq0
\end{cases}$$Tìm tất cả các giá trị của \(m\) và \(n\) sao cho \(f(x)\) có đạo hàm tại điểm \(x=0\).
![]() | Không tồn tại |
![]() | \(m=2,\;n\in\mathbb{R}\) |
![]() | \(n=2,\;m\in\mathbb{R}\) |
![]() | \(m=n=2\) |
Cho $\lim\limits_{x\to x_0^+}f(x)=5$, $\lim\limits_{x\to x_0^-}f(x)=-5$. Chọn khẳng định đúng.
![]() | $\lim\limits_{x\to x_0}f(x)=\pm5$ |
![]() | $\lim\limits_{x\to x_0}f(x)=5$ |
![]() | $\lim\limits_{x\to x_0}f(x)=-5$ |
![]() | Không tồn tại $\lim\limits_{x\to x_0}f(x)$ |
Cho hàm số $f(x)=\begin{cases}4x-1\text{ khi }x>2\\ 2x+1\text{ khi }x\le 2\end{cases}$. Tính $\lim\limits_{x\to2^{-}}f(x)$.
![]() | Không tồn tại $\lim\limits_{x\to2^{-}}f(x)$ |
![]() | $\lim\limits_{x\to2^{-}}f(x)=5$ |
![]() | $\lim\limits_{x\to2^{-}}f(x)=12$ |
![]() | $\lim\limits_{x\to2^{-}}f(x)=7$ |
$\lim\limits_{x\to0}\dfrac{\mathrm{e}^x-1}{3x}$ bằng
![]() | $0$ |
![]() | $1$ |
![]() | $3$ |
![]() | $\dfrac{1}{3}$ |
Giới hạn \(\lim\limits_{x\to1}\dfrac{2x-7}{x-1}\) bằng
![]() | \(\dfrac{9}{2}\) |
![]() | \(-\infty\) |
![]() | \(+\infty\) |
![]() | Không tồn tại |
Giới hạn \(\lim\limits_{x\to1^-}\dfrac{2x-7}{x-1}\) bằng
![]() | \(0\) |
![]() | \(\dfrac{9}{2}\) |
![]() | \(+\infty\) |
![]() | \(-\infty\) |
Tìm giá trị của \(a\) để giới hạn \(\lim\limits_{x\to-\tfrac{1}{2}}f(x)\) với $$f(x)=\begin{cases}
13x+a &\text{khi }x\leq-\dfrac{1}{2}\\
\dfrac{2x^2+7x+3}{2x+1} &\text{khi }x>-\dfrac{1}{2}
\end{cases}$$tồn tại?
![]() | \(a=9\) |
![]() | \(a=18\) |
![]() | \(a=-4\) |
![]() | \(a=4\) |
Giới hạn \(\lim\limits_{x\to6}\dfrac{\sqrt{x+3}-3}{x-6}\) bằng
![]() | \(0\) |
![]() | \(\dfrac{1}{6}\) |
![]() | \(\dfrac{166}{999}\) |
![]() | \(+\infty\) |
Giới hạn \(\lim\limits_{x\to2}\dfrac{x^2-3x+2}{x^3-x^2+x-6}\) bằng
![]() | \(0\) |
![]() | \(\dfrac{1}{7}\) |
![]() | \(\dfrac{1}{9}\) |
![]() | Không tồn tại |
Giới hạn \(\lim\limits_{x\to1}\dfrac{x^2-3x+2}{x^2-1}\) bằng
![]() | \(0\) |
![]() | \(-\dfrac{1}{2}\) |
![]() | \(+\infty\) |
![]() | Không tồn tại |
Giới hạn \(\lim\limits_{x\to1}\dfrac{x^2-3x+2}{x^2+1}\) bằng
![]() | \(0\) |
![]() | \(-\dfrac{1}{2}\) |
![]() | \(+\infty\) |
![]() | Không tồn tại |