Cho hàm số $f(x)=|x+1|+|x-1|$. Mệnh đề nào sai?
![]() | Hàm số $f(x)$ có tập xác định là $\mathbb{R}$ |
![]() | Đồ thị hàm số $f(x)$ nhận trục $Oy$ là trục đối xứng |
![]() | Hàm số $f(x)$ là hàm số chẵn |
![]() | Đồ thị hàm số $f(x)$ nhận gốc tọa độ là tâm đối xứng |
Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ?
![]() | $y=2x$ |
![]() | $y=x^3+x^2$ |
![]() | $y=x^3+1$ |
![]() | $y=|x|+1$ |
Đồ thị hàm số nào sau đây nhận trục $Oy$ làm trục đối xứng?
![]() | $y=x^3-|x|$ |
![]() | $y=x^2-|x|$ |
![]() | $y=x^2-x$ |
![]() | $y=x^3-x$ |
Hàm số nào sau đây có đồ thị đối xứng qua trục tung?
![]() | $y=\left|x+1\right|+\left|x-1\right|$ |
![]() | $y=\left|x+3\right|+\left|x-2\right|$ |
![]() | $y=2x^3-3x$ |
![]() | $y=2x^4-3x^2+x$ |
Cho ba hàm số $f\left(x\right)=-2x^3+3x$, $g\left(x\right)=x^{2019}+2019$ và $h\left(x\right)=x^2-|x|$. Mệnh đề nào sau đây đúng?
![]() | $f\left(x\right)$ chẵn, $g\left(x\right)$ lẻ, $h\left(x\right)$ không chẵn không lẻ |
![]() | $g\left(x\right)$ chẵn, $h\left(x\right)$ lẻ, $f\left(x\right)$ không chẵn không lẻ |
![]() | $h\left(x\right)$ chẵn, $f\left(x\right)$ lẻ, $g\left(x\right)$ không chẵn không lẻ |
![]() | $f\left(x\right)$ chẵn, $h\left(x\right)$ lẻ, $g\left(x\right)$ không chẵn không lẻ |
Cho hai hàm số \(f(x)=\dfrac{\cos2x}{1+\sin^23x}\) và \(g(x)=\dfrac{\left|\sin2x\right|-\cos3x}{2+\tan^2x}\). Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
![]() | \(f(x)\) là hàm số chẵn, \(g(x)\) là hàm số lẻ |
![]() | \(f(x)\) là hàm số lẻ, \(g(x)\) là hàm số chẵn |
![]() | \(f(x)\) và \(g(x)\) đều là hàm số chẵn |
![]() | \(f(x)\) và \(g(x)\) đều là hàm số lẻ |
Mệnh đề nào sau đây là sai?
![]() | Đồ thị hàm số \(y=\left|\sin x\right|\) đối xứng qua gốc tọa độ \(O\) |
![]() | Đồ thị hàm số \(y=\cos x\) đối xứng qua trục \(Oy\) |
![]() | Đồ thị hàm số \(y=\left|\tan x\right|\) đối xứng qua trục \(Oy\) |
![]() | Đồ thị hàm số \(y=\tan x\) đối xứng qua gốc tọa độ \(O\) |
Hàm số nào sau đây có đồ thị đối xứng qua gốc tọa độ?
![]() | \(y=\cot4x\) |
![]() | \(y=\dfrac{\sin x+1}{\cos x}\) |
![]() | \(y=\tan^2x\) |
![]() | \(y=\left|\cot x\right|\) |
Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn?
![]() | \(y=\left|\sin x\right|\) |
![]() | \(y=x^2\sin x\) |
![]() | \(y=\dfrac{x}{\cos x}\) |
![]() | \(y=x+\sin x\) |
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số $m$ để hàm số $y=\big|3x^4-4x^3-12x^2+m\big|$ có $7$ điểm cực trị?
![]() | $4$ |
![]() | $6$ |
![]() | $3$ |
![]() | $5$ |
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số a thuộc đoạn $[-10;10]$ để hàm số $$y=\big|-x^3+3(a+1)x^2-3a(a+2)x+a^2(a+3)\big|$$đồng biến trên khoảng $(0;1)$
![]() | $21$ |
![]() | $10$ |
![]() | $8$ |
![]() | $2$ |
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số $a\in(-10;+\infty)$ để hàm số $y=\big|x^3+(a+2)x+9-a^2\big|$ đồng biến trên khoảng $(0;1)$?
![]() | $12$ |
![]() | $11$ |
![]() | $6$ |
![]() | $5$ |
Cho hàm số $f(x)$, trong đó $f(x)$ là một đa giác. Hàm số $f'(x)$ có đồ thị như hình vẽ bên.
Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên $m$ thuộc $(-5;5)$ để hàm số $y=g(x)=f\big(x^2-2|x|+m\big)$ có $9$ điểm cực trị?
![]() | $3$ |
![]() | $4$ |
![]() | $1$ |
![]() | $2$ |
Cho hàm số bậc ba $y=f(x)$ có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên.
Hỏi phương trình $\big|f(x)-1\big|=1$ có bao nhiêu nghiệm?
![]() | $6$ |
![]() | $3$ |
![]() | $4$ |
![]() | $5$ |
Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số $m$ để hàm số $y=\big|x^4-2mx^2+64x\big|$ có đúng ba điểm cực trị?
![]() | $5$ |
![]() | $6$ |
![]() | $12$ |
![]() | $11$ |
Cho hàm số $f(x)=\left|x^4-4x^3+4x^2+a\right|$. Gọi $M,\,m$ lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn $[0;2]$. Có bao nhiêu số nguyên $a$ thuộc đoạn $[-3;2]$ sao cho $M\leq2m$?
![]() | $7$ |
![]() | $5$ |
![]() | $6$ |
![]() | $4$ |
Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
![]() | $y=\sin2x$ |
![]() | $y=x\cos x$ |
![]() | $y=\cos x\cdot\cot x$ |
![]() | $y=\cot x\cdot\sin x$ |
Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
![]() | $y=\sin x$ |
![]() | $y=\cos x$ |
![]() | $y=\tan x$ |
![]() | $y=\cot x$ |
Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ?
![]() | $y=\cos^3x$ |
![]() | $y=\sin x+\cos^3x$ |
![]() | $y=\sin x+\tan^3x$ |
![]() | $\tan^2x$ |
Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn?
![]() | $y=\cos2x$ |
![]() | $y=\cot2x$ |
![]() | $y=\tan2x$ |
![]() | $y=\sin2x$ |