Đạo hàm của hàm số $y=2^x$ là
$y'=2^x\cdot\ln2$ | |
$y'=2^x$ | |
$y'=\dfrac{2^x}{\ln2}$ | |
$y'=x\cdot2^{x-1}$ |
Cho hàm số \(f(x)\) thỏa mãn \(f'(x)=x\mathrm{e}^x\) và \(f(0)=2\). Tính \(f(1)\).
\(f(1)=8-2\mathrm{e}\) | |
\(f(1)=\mathrm{e}\) | |
\(f(1)=3\) | |
\(f(1)=5-2\mathrm{e}\) |
Số điểm cực trị của hai hàm số \(y=x^4\) và \(y=\mathrm{e}^x\) lần lượt bằng
\(0\) và \(0\) | |
\(0\) và \(1\) | |
\(1\) và \(1\) | |
\(1\) và \(0\) |
Cho hàm số \(f(x)\) liên tục trên \(\mathbb{R}\). Biết \(\cos2x\) là một nguyên hàm của hàm số \(f(x)\cdot\mathrm{e}^x\), họ tất cả các nguyên hàm của hàm số \(f'(x)\mathrm{e}^x\) là
\(-\sin2x+\cos2x+C\) | |
\(-2\sin2x+\cos2x+C\) | |
\(-2\sin2x-\cos2x+C\) | |
\(2\sin2x-\cos2x+C\) |
Tìm các khoảng đồng biến của hàm số $$y=2^{x^2-6x+5}$$
\((-\infty;3)\) | |
\(\mathbb{R}\) | |
\((3;+\infty)\) | |
\((-\infty;1)\) và \((5;+\infty)\) |
Cho hàm số \(y=\mathrm{e}^{-2x}\). Mệnh đề nào sau đây đúng?
\(y''+y'-y=0\) | |
\(y''+y'+y=0\) | |
\(y''+y'+2y=0\) | |
\(y''+y'-2y=0\) |
Cho hàm số \(f(x)=\mathrm{e}^{2x+1}\). Khi đó \(f'(1)\) bằng
\(\mathrm{e}^3\) | |
\(\mathrm{e}^2\) | |
\(2\mathrm{e}^3\) | |
\(2\mathrm{e}\) |
Tìm đạo hàm của hàm số \(y=2^x\ln x-\dfrac{1}{\mathrm{e}^x}\).
\(y'=2^x\left(\dfrac{1}{x}+\ln2\cdot\ln x\right)+\dfrac{1}{\mathrm{e}^x}\) | |
\(y'=2^x\ln2+\dfrac{1}{x}+\mathrm{e}^{-x}\) | |
\(y'=\dfrac{2^x}{x}\ln2+\dfrac{1}{\mathrm{e}^x}\) | |
\(y'=2^x\ln2+\dfrac{1}{x}-\mathrm{e}^{-x}\) |
Đạo hàm của hàm số \(y=\dfrac{x+1}{3^x}\) là
\(\dfrac{1}{3^x\ln3}\) | |
\(\dfrac{1-(x+1)\ln3}{3^x}\) | |
\(1-(x+1)\ln3\) | |
\(\dfrac{\ln3-x-1}{3^x\ln3}\) |
Đạo hàm của hàm số \(y=x\cdot\mathrm{e}^{x+1}\) là
\(y'=(1+x)\mathrm{e}^{x+1}\) | |
\(y'=(1-x)\mathrm{e}^{x+1}\) | |
\(y'=\mathrm{e}^{x+1}\) | |
\(y'=x\cdot\mathrm{e}^x\) |
Tìm đạo hàm của hàm số \(y=\dfrac{x+1}{4^x}\).
\(y'=\dfrac{1+2(x+1)\ln2}{2^{2x}}\) | |
\(y'=\dfrac{1-2(x+1)\ln2}{2^{2x}}\) | |
\(y'=\dfrac{1+2(x+1)\ln2}{2^{x^2}}\) | |
\(y'=\dfrac{1-2(x+1)\ln2}{2^{x^2}}\) |
Tìm đạo hàm của hàm số \(y=\dfrac{\mathrm{e}^x+\mathrm{e}^{-x}}{\mathrm{e}^x-\mathrm{e}^{-x}}\).
\(y'=\dfrac{\mathrm{e}^x}{\left(\mathrm{e}^x-\mathrm{e}^{-x}\right)^2}\) | |
\(y'=\dfrac{-4}{\left(\mathrm{e}^x-\mathrm{e}^{-x}\right)^2}\) | |
\(y'=\dfrac{-5}{\left(\mathrm{e}^x-\mathrm{e}^{-x}\right)^2}\) | |
\(y'=\mathrm{e}^x+\mathrm{e}^{-x}\) |
Đạo hàm của hàm số \(y=\left(x^2+4x+3\right)\mathrm{e}^{2x}\) là
\(y'=\left(4x+8\right)\mathrm{e}^{2x}\) | |
\(y'=\left(x^2+6x+7\right)\mathrm{e}^{2x}\) | |
\(y'=\left(2x^2+10x+10\right)\mathrm{e}^{2x}\) | |
\(y'=\left(-2x^2-6x-2\right)\mathrm{e}^{2x}\) |
Tìm đạo hàm của hàm số \(y=\ln\left(1+\mathrm{e}^{2x}\right)\).
\(y'=\dfrac{-2\mathrm{e}^{2x}}{\left(1+\mathrm{e}^{2x}\right)^2}\) | |
\(y'=\dfrac{\mathrm{e}^{2x}}{1+\mathrm{e}^{2x}}\) | |
\(y'=\dfrac{1}{1+\mathrm{e}^{2x}}\) | |
\(y'=\dfrac{2\mathrm{e}^{2x}}{1+\mathrm{e}^{2x}}\) |
Tìm đạo hàm của hàm số \(y=3^{x^2-2x}\).
\(y'=3^{x^2-2x}\ln3\) | |
\(y'=\dfrac{3^{x^2-2x}(2x-2)}{\ln3}\) | |
\(y'=3^{x^2-2x}(2x-2)\ln3\) | |
\(y'=\dfrac{3^{x^2-2x}}{\ln3}\) |
Tìm đạo hàm của hàm số \(y=2^{x^2-4x}\).
\(y'=2^{x^2-4x}\ln2\) | |
\(y'=\dfrac{2^{x^2-4x}}{\ln2}\) | |
\(y'=(2x-4)2^{x^2-4x}\ln2\) | |
\(y'=\dfrac{(2x-4)2^{x^2-4x}}{\ln2}\) |
Tìm đạo hàm của hàm số \(y=2^{x^2+1}\).
\(y'=2x\cdot2^{x^2+1}\) | |
\(y'=2^{x^2+1}\ln2\) | |
\(y'=\left(x^2+1\right)2^{x^2}\) | |
\(y'=2x\cdot2^{x^2+1}\ln2\) |
Tìm đạo hàm của hàm số \(y=2^{x^2}\).
\(y'=\dfrac{x\cdot2^{1+x^2}}{\ln2}\) | |
\(y'=x\cdot2^{1+x^2}\ln2\) | |
\(y'=2^x\cdot\ln2^x\) | |
\(y'=\dfrac{x\cdot2^{1+x}}{\ln2}\) |
Tìm đạo hàm của hàm số \(y=2^{2x+3}\).
\(y'=2^{2x+2}\ln4\) | |
\(y'=4^{x+2}\ln4\) | |
\(y'=2^{2x+2}\ln16\) | |
\(y'=2^{2x+3}\ln2\) |